Có 2 kết quả:

毒气 dú qì ㄉㄨˊ ㄑㄧˋ毒氣 dú qì ㄉㄨˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) poison gas
(2) toxic gas
(3) manifestation of passion, anger etc (Buddhism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) poison gas
(2) toxic gas
(3) manifestation of passion, anger etc (Buddhism)

Bình luận 0